Có 1 kết quả:
明知故犯 míng zhī gù fàn ㄇㄧㄥˊ ㄓ ㄍㄨˋ ㄈㄢˋ
míng zhī gù fàn ㄇㄧㄥˊ ㄓ ㄍㄨˋ ㄈㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
deliberate violation (idiom); intentional crime
Bình luận 0
míng zhī gù fàn ㄇㄧㄥˊ ㄓ ㄍㄨˋ ㄈㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0